Đọc nhanh: 风字边 (phong tự biên). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "风"..
风字边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "风".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风字边
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 山边 草茸 随风 摇
- Cỏ bên núi mềm mại lay động theo gió.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 因受 风雨 的 剥蚀 , 石刻 的 文字 已经 不易 辨认
- do bị mưa gió bào mòn, khó mà nhìn ra mấy chữ khắc trên đá.
- 棕榈树 在 海边 随风 摇曳
- Cây cọ ven biển lắc lư theo gió.
- 他 开始 写 海边 的 美丽 风光
- Anh ấy bắt đầu miêu tả về cảnh đẹp bên bờ biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
边›
风›