Đọc nhanh: 风寒病 (phong hàn bệnh). Ý nghĩa là: bệnh phong hàn.
风寒病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh phong hàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风寒病
- 他 得 了 伤寒病
- Anh ấy mắc bệnh thương hàn.
- 寒风刺骨
- gió rét thấu xương.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 冬季 容易 引发 风寒
- Mùa đông dễ gây ra phong hàn.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 你 的 身体 也 太 娇嫩 , 风一 吹 就 病 了
- anh yếu ớt quá, gặp tí gió mà đã ốm rồi.
- 他 不 小心 招 了 风寒
- Anh ấy không cẩn thận bị nhiễm phong hàn.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寒›
病›
风›