Đọc nhanh: 风流佳话 (phong lưu giai thoại). Ý nghĩa là: lãng mạn, mối tình lãng mạn.
风流佳话 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lãng mạn
romance
✪ 2. mối tình lãng mạn
romantic affair
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风流佳话
- 他 说话 时 流露出 内心 的 辛酸
- Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 女娲补天 是从 远古 流传 下来 的 神话
- 'Nữ Oa vá trời' là câu chuyện thần thoại được truyền lại từ thời cổ xưa.
- 口角生风 ( 形容 说话 流利 )
- ăn nói lưu loát.
- 他 专门 会 讲 风凉话
- anh ấy hay châm chọc.
- 他们 说 的 都 是 好话 , 你别 当作 耳旁风
- họ nói đều là những lời hữu ích, anh đừng để ngoài tai.
- 他 的 讲话 非常 风趣
- Lời nói của anh ấy rất hài hước.
- 他 说话 的 风格 很 幽默
- Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
流›
话›
风›