Đọc nhanh: 风声紧 (phong thanh khẩn). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng.
风声紧 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng
(fig.) the situation is tense
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风声紧
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 暴风雨 般的 掌声
- tràng vỗ tay như sấm
- 风声 越来越 紧
- tin tức càng ngày càng gấp.
- 伴随 着 风声 , 窗户 轻轻 摇动
- Cùng với tiếng gió, cửa sổ khẽ rung chuyển.
- 伫听 风雨 声
- đứng lặng nghe tiếng mưa gió.
- 北风 号声 响彻云霄
- Tiếng gió bắc rít vang đến tận mây xanh.
- 狂风 号声 令人 心惊
- Tiếng gió gào thét dữ dội làm người ta sợ hãi.
- 喀嚓一声 树枝 被 风吹 折 了
- rắc một tiếng, cái cây bị gió thổi gãy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
紧›
风›