Đọc nhanh: 饼状图 (bính trạng đồ). Ý nghĩa là: biểu đồ tròn.
饼状图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu đồ tròn
pie chart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饼状图
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 不可名状
- Không thể tả xiết được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
状›
饼›