Đọc nhanh: 风动 (phong động). Ý nghĩa là: chạy bằng khí; chạy bằng hơi; chạy bằng sức gió, chạy gió.
风动 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chạy bằng khí; chạy bằng hơi; chạy bằng sức gió
空气压力使运动或作功
✪ 2. chạy gió
如风鼓动比喻应和声极广
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风动
- 树枝 在 风中 微微 晃动
- Cành cây khẽ đung đưa trong gió.
- 树枝 儿 迎风 摆动
- Cành cây đong đưa trong gió
- 伴随 着 风声 , 窗户 轻轻 摇动
- Cùng với tiếng gió, cửa sổ khẽ rung chuyển.
- 整风运动 推动 了 工作 的 开展
- Phong trào cái chính đã phát triển công tác.
- 看 风向 行动
- xem tình thế mà hành động
- 她 的 文章 风趣 且 生动
- Bài viết của cô ấy dí dỏm và sinh động.
- 传统 风俗 丰富多彩 动人
- Phong tục truyền thống đa dạng và hấp dẫn.
- 放风筝 是 这 一天 中国 人 喜欢 的 活动
- Thả diều là hoạt động được người dân Trung Quốc yêu thích vào ngày này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
风›