Đọc nhanh: 额济纳河 (ngạch tế nạp hà). Ý nghĩa là: Sông Ejin ở Alxa League 阿拉善 盟 , Nội Mông.
✪ 1. Sông Ejin ở Alxa League 阿拉善 盟 , Nội Mông
Ejin River in Alxa League 阿拉善盟 [A1 lā shàn Méng], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 额济纳河
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 他 乘船 济渡 河流
- Anh ấy đi thuyền qua sông.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 东莞 经济 发展 快
- Kinh tế Đông Quản phát triển nhanh.
- 人们 可以 步行 济河
- Mọi người có thể đi bộ qua sông.
- 济水 曾 是 一条 重要 的 河流
- Sông Tế Thủy từng là một con sông quan trọng.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
济›
纳›
额›