Đọc nhanh: 额济纳地区 (ngạch tế nạp địa khu). Ý nghĩa là: Biểu ngữ Ejin ở Alxa League 阿拉善 盟, Nội Mông (trước đây ở Cam Túc 1969-1979).
额济纳地区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu ngữ Ejin ở Alxa League 阿拉善 盟, Nội Mông (trước đây ở Cam Túc 1969-1979)
Ejin Banner in Alxa League 阿拉善盟 [A1 lā shàn Méng], Inner Mongolia (formerly in Gansu 1969-1979)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 额济纳地区
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 他 住 在 边 鄙 地区
- Anh ấy sống ở vùng biên giới xa xôi.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 低洼地区 必须 及时 采取 防涝 、 排涝 的 措施
- khu vực thấp trũng cần phải lập tức phòng lụt tiêu úng.
- 这个 地区 经济 尚 不 发达
- Kinh tế khu vực này vẫn chưa phát triển.
- 对 销售额 的 仔细分析 显示 出 明显 的 地区 差别
- Phân tích kỹ lưỡng về doanh số bán hàng cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các khu vực.
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
- 许多 地区 都 实现 了 经济 翻身
- Nhiều khu vực đã có sự chuyển mình về kinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
济›
纳›
额›