塞纳河 sāinà hé
volume volume

Từ hán việt: 【tắc nạp hà】

Đọc nhanh: 塞纳河 (tắc nạp hà). Ý nghĩa là: sông Xen; Seine river.

Ý Nghĩa của "塞纳河" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. sông Xen; Seine river

法国北部的一条河,流程约772公里 (480英里) ,大致向西北注入塞纳湾,哈佛附近的英吉利海峡的入口它从罗马时代起就是重要的商业水道

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞纳河

  • volume volume

    - 河床 héchuáng 淤塞 yūsè

    - lòng sông bị tắc nghẽn

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 驾驶 jiàshǐ 一架 yījià 塞斯 sāisī 飞机 fēijī

    - Tôi đang ở trên máy bay Cessna.

  • volume volume

    - 两条 liǎngtiáo zài 汇流 huìliú

    - Hai con sông hợp lại tại đây.

  • volume volume

    - 河道 hédào 淤塞 yūsè 流水 liúshuǐ 迟滞 chízhì

    - sông bị ách tắc, nước chảy lững lờ.

  • volume volume

    - bèn 女人 nǚrén 几乎 jīhū 女儿 nǚér sòng 巴塞隆纳 bāsàilóngnà

    - Con chó ngu ngốc đó gần như đã gửi con gái tôi đến Barcelona.

  • volume volume

    - 两天 liǎngtiān de 时间 shíjiān 逛得 guàngdé wán 河内 hénèi ma

    - Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?

  • volume volume

    - 不破不立 búpòbúlì 不塞不流 bùsèbùliú 不止不行 bùzhǐbùxíng

    - không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được

  • volume volume

    - 下次 xiàcì 看到 kàndào 应该 yīnggāi shì zài 法国 fǎguó 戛纳 jiánà 节上 jiéshàng

    - Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sài , Sè
    • Âm hán việt: Tái , Tắc
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JTCG (十廿金土)
    • Bảng mã:U+585E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao