Đọc nhanh: 额尔古纳河 (ngạch nhĩ cổ nạp hà). Ý nghĩa là: Sông Argun của Mông Cổ và tỉnh Hắc Long Giang, phụ lưu của sông Hắc Long Giang 黑龍江 | 黑龙江.
✪ 1. Sông Argun của Mông Cổ và tỉnh Hắc Long Giang, phụ lưu của sông Hắc Long Giang 黑龍江 | 黑龙江
Argun River of Mongolia and Heilongjiang province, tributary of Heilongjiang River 黑龍江|黑龙江 [Hēi lóng jiāng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 额尔古纳河
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 古代 的 并 在 河北 和 山西
- Trong thời kỳ cổ đại, Bình nằm ở Hà Bắc và Sơn Tây.
- 貌似 她 要 朝 罗纳尔多 开枪
- Giống như cô ấy sẽ bắn Ronaldo.
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 浉 河 是 古老 的 水名
- Sư Hà là một tên sống cổ.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
尔›
河›
纳›
额›