Đọc nhanh: 鳄蜥 (ngạc tích). Ý nghĩa là: Thằn lằn cá sấu Trung Quốc (Shinisauruscodilurus).
鳄蜥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thằn lằn cá sấu Trung Quốc (Shinisauruscodilurus)
Chinese crocodile lizard (Shinisaurus crocodilurus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳄蜥
- 蜥蜴 和 蛇 是 冷血动物
- Thằn lằn và rắn là động vật lưỡng cư.
- 吃 鳄梨 对 身体 很 好
- Ăn trái bơ rất có lợi cho sức khỏe
- 火 蜥蜴 曾 被 认为 能 生活 于 火中
- 火蜥蜴 trước đây được cho là có thể sống trong lửa.
- 鳄鱼 的 吻 很长
- Mõm của cá sấu rất dài.
- 鳄鱼 的 皮肤 很 厚
- Da cá sấu rất dày.
- 我 找到 了 三样 东西 : 芒果 鳄梨 和 生姜
- Tôi tìm ba món: Xoài, bơ và gừng.
- 挤 一点 鲜青 柠汁 能 减少 鳄梨 的 油腻
- Việc vắt một ít nước cốt chanh tươi có thể làm giảm bơ béo ngậy.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蜥›
鳄›