Đọc nhanh: 整蛊专家 (chỉnh cổ chuyên gia). Ý nghĩa là: chuyên gia xảo quyệt.
整蛊专家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyên gia xảo quyệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整蛊专家
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 整整 天 在家 做 专职 太太 , 闷死 我 了
- Ngày nào cũng ở nhà làm việc nhà, buồn chết tôi rồi.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 专家 们 参与 了 研讨会
- Các chuyên gia đã tham gia hội thảo.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
家›
整›
蛊›