yán
volume volume

Từ hán việt: 【thiềm.diêm】

Đọc nhanh: (thiềm.diêm). Ý nghĩa là: mái hiên; hiên nhà, mái (bộ phận nhô ra ngoài của một số vật dụng có hình mái hiên). Ví dụ : - 房檐 mái hiên nhà. - 廊檐 hàng hiên. - 檐下 dưới mái hiên

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mái hiên; hiên nhà

(檐儿) 屋顶向旁伸出的边沿部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 房檐 fángyán

    - mái hiên nhà

  • volume volume

    - 廊檐 lángyán

    - hàng hiên

  • volume volume

    - 檐下 yánxià

    - dưới mái hiên

  • volume volume

    - 檐前 yánqián

    - trước mái hiên

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. mái (bộ phận nhô ra ngoài của một số vật dụng có hình mái hiên)

(檐儿) 某些器物上形状象房檐的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 帽檐 màoyán ér

    - vành mũ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 帽檐 màoyán ér

    - vành mũ

  • volume volume

    - 房檐 fángyán

    - mái hiên nhà

  • volume volume

    - 檐下 yánxià

    - dưới mái hiên

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 沿著 yánzhù 突出 tūchū de yán xiàng 惊惶失措 jīnghuángshīcuò de 男孩 nánhái 靠近 kàojìn

    - Anh ta cẩn thận từng bước đi dọc theo mái hiên nhô lên, tiến gần tới chàng trai hoảng sợ và lạc đường đó.

  • volume volume

    - 屋檐 wūyán shàng guà zhe 一尺 yīchǐ 来长 láizhǎng de 凌锥 língzhuī

    - trên mái hiên thõng xuống những sợi băng nhọn hoắt.

  • volume volume

    - 廊檐 lángyán

    - hàng hiên

  • volume volume

    - 屋檐 wūyán de 颜色 yánsè hěn 独特 dútè

    - Màu sắc của mái nhà rất độc đáo.

  • volume volume

    - 向日葵 xiàngrìkuí dōu le 房檐 fángyán le

    - hoa hướng dương cao ngang mái hiên rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
    • Pinyin: Dān , Yán
    • Âm hán việt: Diêm , Thiềm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNCR (木弓金口)
    • Bảng mã:U+6A90
    • Tần suất sử dụng:Trung bình