Đọc nhanh: 题序 (đề tự). Ý nghĩa là: số câu hỏi (hoặc phần), thứ tự câu hỏi (hoặc phần) (trên giấy thi), để soạn lời nói đầu (hoặc nhận xét giới thiệu, v.v.).
题序 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. số câu hỏi (hoặc phần)
question (or section) number
✪ 2. thứ tự câu hỏi (hoặc phần) (trên giấy thi)
question (or section) order (on an exam paper)
✪ 3. để soạn lời nói đầu (hoặc nhận xét giới thiệu, v.v.)
to compose a preface (or introductory remarks, etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 题序
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 程序 的 光影 辨别 有 问题
- Nó thực sự gặp rắc rối với ánh sáng và bóng tối.
- 不仅 有 这个 , 况 还有 其他 问题
- Không chỉ vấn đề này, bên cạnh đó còn có vấn đề khác.
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
- 不但 要 看 问题 的 正面 , 还要 看 问题 的 反面
- không những phải xét mặt phải của vấn đề mà còn phải xét mặt trái của nó.
- 请 按 先后顺序 回答 问题
- Hãy trả lời câu hỏi theo thứ tự trước sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
序›
题›