颓朽 tuí xiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【đồi hủ】

Đọc nhanh: 颓朽 (đồi hủ). Ý nghĩa là: thối rữa, mục nát, thối rữa.

Ý Nghĩa của "颓朽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

颓朽 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thối rữa

decaying

✪ 2. mục nát

decrepit

✪ 3. thối rữa

rotten

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颓朽

  • volume volume

    - 思想 sīxiǎng 腐朽 fǔxiǔ

    - tư tưởng hủ bại

  • volume volume

    - 士气 shìqì 颓靡 tuímí

    - sĩ khí mất tinh thần

  • volume volume

    - 扭转颓势 niǔzhuǎntuíshì

    - xoay chuyển xu hướng suy tàn.

  • volume volume

    - 情绪 qíngxù 颓废 tuífèi

    - buồn bã suy sụp tinh thần

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 灵魂 línghún 是否 shìfǒu 不朽 bùxiǔ

    - Linh hồn của chúng ta có bất tử không?

  • volume volume

    - 风俗 fēngsú 颓败 tuíbài

    - phong tục hủ bại

  • volume volume

    - 我军 wǒjūn 摧枯拉朽 cuīkūlāxiǔ 之势 zhīshì 摧毁 cuīhuǐ le 敌人 dírén de 最后 zuìhòu 一道 yīdào 防线 fángxiàn

    - Quân ta đã rất dễ dàng tàn phá hủy diệt tuyến phòng thủ cuối cùng của địch.

  • volume volume

    - jiù 房子 fángzi de dòng 腐朽 fǔxiǔ

    - Xà nhà cũ đã mục nát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiǔ
    • Âm hán việt: Hủ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DMVS (木一女尸)
    • Bảng mã:U+673D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuí
    • Âm hán việt: Đồi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNMBO (竹弓一月人)
    • Bảng mã:U+9893
    • Tần suất sử dụng:Trung bình