Đọc nhanh: 颓朽 (đồi hủ). Ý nghĩa là: thối rữa, mục nát, thối rữa.
颓朽 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thối rữa
decaying
✪ 2. mục nát
decrepit
✪ 3. thối rữa
rotten
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颓朽
- 思想 腐朽
- tư tưởng hủ bại
- 士气 颓靡
- sĩ khí mất tinh thần
- 扭转颓势
- xoay chuyển xu hướng suy tàn.
- 情绪 颓废
- buồn bã suy sụp tinh thần
- 我们 的 灵魂 是否 不朽
- Linh hồn của chúng ta có bất tử không?
- 风俗 颓败
- phong tục hủ bại
- 我军 以 摧枯拉朽 之势 摧毁 了 敌人 的 最后 一道 防线
- Quân ta đã rất dễ dàng tàn phá hủy diệt tuyến phòng thủ cuối cùng của địch.
- 旧 房子 的 栋 已 腐朽
- Xà nhà cũ đã mục nát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朽›
颓›