Đọc nhanh: 老朽 (lão hủ). Ý nghĩa là: cổ hủ; già yếu; hom hem; lụ khụ; rệu; mốc thếch; móm; già cỗi, lão già cổ hủ này (lời nói khiêm tốn). Ví dụ : - 昏庸老朽。 tối tăm cổ hủ.. - 老朽无能。 cổ hủ bất tài.
✪ 1. cổ hủ; già yếu; hom hem; lụ khụ; rệu; mốc thếch; móm; già cỗi
衰老陈腐
- 昏庸 老朽
- tối tăm cổ hủ.
- 老朽无能
- cổ hủ bất tài.
✪ 2. lão già cổ hủ này (lời nói khiêm tốn)
谦辞,老年人自称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老朽
- 一位 老朋友
- Đó là một người bạn cũ.
- 昏庸 老朽
- tối tăm cổ hủ.
- 老朽 昏庸
- già nua lẩm cẩm
- 老朽无能
- cổ hủ bất tài.
- 他 感到 自己 老朽 了
- Anh ấy cảm thấy mình đã già.
- 这 棵 老树 已经 枯朽 了
- cây già này khô mục hết rồi.
- 要 知道 我 还 没有 老朽 !
- Phải biết tôi còn chưa già đâu!
- 上课 留心 听 老师 讲课 , 有 不 懂 的 就 提出 来
- Lên lớp chăm chú nghe giáo viên giảng, có gì không hiểu phải nói ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朽›
老›