颓萎 tuí wěi
volume volume

Từ hán việt: 【đồi uy】

Đọc nhanh: 颓萎 (đồi uy). Ý nghĩa là: không xứng đáng, bơ phờ.

Ý Nghĩa của "颓萎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

颓萎 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. không xứng đáng

dispirited

✪ 2. bơ phờ

listless

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颓萎

  • volume volume

    - 气萎 qìwēi

    - khí tiết suy sụp

  • volume volume

    - 荒凉 huāngliáng 颓败 tuíbài de 景象 jǐngxiàng

    - cảnh tượng thê lương đồi bại

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ de 花都 huādū 枯萎 kūwěi le

    - Hoa trong vườn đã héo úa.

  • volume volume

    - 风俗 fēngsú 颓败 tuíbài

    - phong tục hủ bại

  • volume volume

    - 老境 lǎojìng 颓唐 tuítáng

    - cảnh già hiu quạnh

  • volume volume

    - 花瓣 huābàn 已经 yǐjīng 开始 kāishǐ 枯萎 kūwěi

    - Cánh hoa đã bắt đầu héo.

  • volume volume

    - 经济 jīngjì 正在 zhèngzài 萎缩 wěisuō ér 不是 búshì zài 增长 zēngzhǎng zhōng

    - Kinh tế đang suy thoái chứ không phát triển.

  • volume volume

    - 花朵 huāduǒ 下面 xiàmiàn de 萼片 èpiàn 枯萎 kūwěi le

    - Cánh hoa dưới đáy đã héo rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi
    • Âm hán việt: Nuy , Uy , Uỷ
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THDV (廿竹木女)
    • Bảng mã:U+840E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuí
    • Âm hán việt: Đồi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNMBO (竹弓一月人)
    • Bảng mã:U+9893
    • Tần suất sử dụng:Trung bình