颓弊 tuí bì
volume volume

Từ hán việt: 【đồi tệ】

Đọc nhanh: 颓弊 (đồi tệ). Ý nghĩa là: Xấu xa hư hỏng..

Ý Nghĩa của "颓弊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

颓弊 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xấu xa hư hỏng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颓弊

  • volume volume

    - 士气 shìqì 颓靡 tuímí

    - sĩ khí mất tinh thần

  • volume volume

    - 公然 gōngrán 作弊 zuòbì

    - ngang nhiên làm bừa; ngang nhiên làm bậy

  • volume volume

    - 克服 kèfú 弊病 bìbìng

    - khắc phục sai lầm

  • volume volume

    - 切中时弊 qièzhòngshíbì

    - nhắm vào những tệ nạn trước mắt.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù zài 考试 kǎoshì zhōng 作弊 zuòbì

    - Cô ấy chưa bao giờ gian lận trong thi cử.

  • volume volume

    - 风俗 fēngsú 颓败 tuíbài

    - phong tục hủ bại

  • volume volume

    - 作弊 zuòbì zài 考试 kǎoshì 中是 zhōngshì 非常 fēicháng 可耻 kěchǐ de

    - Gian lận trong kỳ thi là rất đáng xấu hổ.

  • volume volume

    - 周日 zhōurì tián 纵横 zònghéng 字谜 zìmí 游戏 yóuxì shí 我会 wǒhuì 作弊 zuòbì

    - Tôi gian lận khi tôi giải ô chữ vào Chủ nhật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tiết , Tế , Tệ
    • Nét bút:丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FKT (火大廿)
    • Bảng mã:U+5F0A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuí
    • Âm hán việt: Đồi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNMBO (竹弓一月人)
    • Bảng mã:U+9893
    • Tần suất sử dụng:Trung bình