颓废派 tuífèi pài
volume volume

Từ hán việt: 【đồi phế phái】

Đọc nhanh: 颓废派 (đồi phế phái). Ý nghĩa là: suy đồi (của Phong trào suy đồi ở Châu Âu cuối thế kỷ 19).

Ý Nghĩa của "颓废派" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

颓废派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. suy đồi (của Phong trào suy đồi ở Châu Âu cuối thế kỷ 19)

decadents (of the Decadent movement of late 19th century Europe)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颓废派

  • volume volume

    - 情绪 qíngxù 颓废 tuífèi

    - buồn bã suy sụp tinh thần

  • volume volume

    - 中道而废 zhōngdàoérfèi

    - bỏ nửa chừng; bỏ giữa đường

  • volume volume

    - 颓废 tuífèi de 生活 shēnghuó

    - cuộc sống chán chường

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 有点 yǒudiǎn 颓废 tuífèi

    - Cô ấy gần đây hơi chán trường.

  • volume volume

    - 颓废 tuífèi 文化 wénhuà 传入 chuánrù 农村 nóngcūn

    - Văn hóa suy đồi du nhập vào nông thôn.

  • volume volume

    - 一天到晚 yìtiāndàowǎn zài 废话 fèihuà

    - Anh ấy cả ngày chỉ nói lời vô ích.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí shì hěn 正派 zhèngpài de rén

    - Anh ấy luôn là người chính trực.

  • - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang yǒu 派对 pàiduì 玩得 wándé 开心 kāixīn a

    - Tối nay có tiệc, chơi vui nhé!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi
    • Âm hán việt: Phế
    • Nét bút:丶一ノフノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIVE (戈戈女水)
    • Bảng mã:U+5E9F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Bài , Mài , Pā , Pài
    • Âm hán việt: Ba , Phái
    • Nét bút:丶丶一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHV (水竹竹女)
    • Bảng mã:U+6D3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuí
    • Âm hán việt: Đồi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNMBO (竹弓一月人)
    • Bảng mã:U+9893
    • Tần suất sử dụng:Trung bình