Đọc nhanh: 颓废派 (đồi phế phái). Ý nghĩa là: suy đồi (của Phong trào suy đồi ở Châu Âu cuối thế kỷ 19).
颓废派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. suy đồi (của Phong trào suy đồi ở Châu Âu cuối thế kỷ 19)
decadents (of the Decadent movement of late 19th century Europe)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颓废派
- 情绪 颓废
- buồn bã suy sụp tinh thần
- 中道而废
- bỏ nửa chừng; bỏ giữa đường
- 颓废 的 生活
- cuộc sống chán chường
- 她 最近 有点 颓废
- Cô ấy gần đây hơi chán trường.
- 颓废 文化 传入 农村
- Văn hóa suy đồi du nhập vào nông thôn.
- 他 一天到晚 在 废话
- Anh ấy cả ngày chỉ nói lời vô ích.
- 他 一直 是 个 很 正派 的 人
- Anh ấy luôn là người chính trực.
- 今天 晚上 有 派对 , 玩得 开心 啊 !
- Tối nay có tiệc, chơi vui nhé!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
派›
颓›