volume volume

Từ hán việt: 【bĩ】

Đọc nhanh: (bĩ). Ý nghĩa là: huỷ hoại; đổ vỡ; sụp đổ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. huỷ hoại; đổ vỡ; sụp đổ

毁坏;倒塌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GSU (土尸山)
    • Bảng mã:U+572E
    • Tần suất sử dụng:Thấp