Đọc nhanh: 颊囊 (giáp nang). Ý nghĩa là: nang cơ má (túi đựng thức ăn để nhai lại ở dưới má của các động vật nhai lại).
颊囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nang cơ má (túi đựng thức ăn để nhai lại ở dưới má của các động vật nhai lại)
仓鼠等啮齿动物和猿猴的口腔内两侧的囊状构造,用来暂时贮存食物也叫颊嗛 (jiáqiǎn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颊囊
- 面颊 上 还 残留 着 泪痕
- Trên má hãy còn vết nước mắt.
- 她 的 脸颊 微微 发红
- Gò má của cô ấy hơi ửng đỏ.
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 囊 橐
- cái đãy
- 医生 检查 她 的 胆囊
- Bác sĩ kiểm tra túi mật của cô ấy.
- 他 的 囊 里 装满 了 糖果
- Trong túi của anh ấy đầy kẹo.
- 医生 说 我 的 胆囊 需要 手术
- Bác sĩ nói túi mật của tôi cần phải phẫu thuật.
- 她 的 颐颊 因 害羞 而 泛红
- Má của cô ấy đỏ lên vì xấu hổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
颊›