领悟力 lǐngwù lì
volume volume

Từ hán việt: 【lĩnh ngộ lực】

Đọc nhanh: 领悟力 (lĩnh ngộ lực). Ý nghĩa là: bao quát, cảm giác, sự nhận thức.

Ý Nghĩa của "领悟力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

领悟力 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bao quát

comprehension

✪ 2. cảm giác

feeling

✪ 3. sự nhận thức

perception

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领悟力

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 领悟 lǐngwù le 其中 qízhōng de zhǐ

    - Anh ấy cuối cùng cũng hiểu được dụng ý trong đó.

  • volume volume

    - 具备 jùbèi 领导 lǐngdǎo 能力 nénglì

    - Anh ấy có đủ khả năng lãnh đạo.

  • volume volume

    - 领悟 lǐngwù le 艺术 yìshù de 精华 jīnghuá

    - Anh ấy đã lĩnh hội tinh hoa nghệ thuật.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 加强 jiāqiáng 领导 lǐngdǎo 能力 nénglì

    - Chúng ta cần tăng cường năng lực lãnh đạo.

  • volume volume

    - 领悟 lǐngwù le 这个 zhègè 技巧 jìqiǎo

    - Anh ấy đã hiểu ra kỹ năng này.

  • volume volume

    - 具有 jùyǒu 领导 lǐngdǎo 能力 nénglì

    - Anh ấy có khả năng lãnh đạo.

  • volume volume

    - 领略 lǐnglüè le 音乐 yīnyuè de 魅力 mèilì

    - Anh ấy đã cảm nhận được sức hấp dẫn của âm nhạc.

  • volume volume

    - 他备 tābèi 优秀 yōuxiù de 领导力 lǐngdǎolì

    - Anh ấy có khả năng lãnh đạo xuất sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngộ
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMMR (心一一口)
    • Bảng mã:U+609F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao