Đọc nhanh: 领悟力 (lĩnh ngộ lực). Ý nghĩa là: bao quát, cảm giác, sự nhận thức.
领悟力 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bao quát
comprehension
✪ 2. cảm giác
feeling
✪ 3. sự nhận thức
perception
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领悟力
- 他 终于 领悟 了 其中 的 旨
- Anh ấy cuối cùng cũng hiểu được dụng ý trong đó.
- 他 具备 领导 能力
- Anh ấy có đủ khả năng lãnh đạo.
- 他 领悟 了 艺术 的 精华
- Anh ấy đã lĩnh hội tinh hoa nghệ thuật.
- 我们 需要 加强 领导 能力
- Chúng ta cần tăng cường năng lực lãnh đạo.
- 他 领悟 了 这个 技巧
- Anh ấy đã hiểu ra kỹ năng này.
- 他 具有 领导 能力
- Anh ấy có khả năng lãnh đạo.
- 他 领略 了 音乐 的 魅力
- Anh ấy đã cảm nhận được sức hấp dẫn của âm nhạc.
- 他备 优秀 的 领导力
- Anh ấy có khả năng lãnh đạo xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
悟›
领›