Đọc nhanh: 领奖台 (lĩnh tưởng thai). Ý nghĩa là: bục (của người chiến thắng).
领奖台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bục (của người chiến thắng)
(winner's) podium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领奖台
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 运动员 蹬 上 领奖台
- Vận động viên bước lên bục nhận giải.
- 妈妈 奖 我 一台 新手机
- Mẹ thưởng cho tôi một cái điện thoại mới.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 民众 呼吁 倒台 现任 领导
- Người dân kêu gọi lật đổ lãnh đạo hiện tại.
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
- 你 可以 在 这里 领取 奖品
- Bạn có thể nhận giải thưởng tại đây.
- 请 在 前台 领取 您 的 名牌
- Vui lòng nhận thẻ tên của bạn tại quầy lễ tân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
奖›
领›