Đọc nhanh: 领角鸮 (lĩnh giác hào). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Cú scops Nhật Bản (Otus semitorques).
领角鸮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Cú scops Nhật Bản (Otus semitorques)
(bird species of China) Japanese scops owl (Otus semitorques)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领角鸮
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 不得要领
- không nắm được nội dung chính
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 两位 领导 仍 在 进行 讨论
- Các cuộc thảo luận giữa hai nhà lãnh đạo vẫn đang tiếp diễn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
角›
领›
鸮›