预设 yù shè
volume volume

Từ hán việt: 【dự thiết】

Đọc nhanh: 预设 (dự thiết). Ý nghĩa là: mặc định (giá trị, v.v.), khuynh hướng, tiền giả định.

Ý Nghĩa của "预设" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

预设 khi là Động từ (có 6 ý nghĩa)

✪ 1. mặc định (giá trị, v.v.)

default (value etc)

✪ 2. khuynh hướng

predisposition

✪ 3. tiền giả định

presupposition

✪ 4. nhằm mục đích trước

to predispose

✪ 5. đặt trước

to preset

✪ 6. giả định trước

to presuppose

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预设

  • volume volume

    - 临时 línshí 借用 jièyòng de 设备 shèbèi 非常 fēicháng 实用 shíyòng

    - Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.

  • volume volume

    - 为了 wèile 做好 zuòhǎo 防疫 fángyì 工作 gōngzuò 河内 hénèi 设立 shèlì le 很多 hěnduō 检疫站 jiǎnyìzhàn

    - Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 劳动 láodòng 人民 rénmín cháng 根据 gēnjù 天象 tiānxiàng 预测 yùcè 天气 tiānqì de 变化 biànhuà

    - Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 预付 yùfù le 设备 shèbèi de 租赁费 zūlìnfèi

    - Công ty đã trả trước phí thuê thiết bị.

  • volume volume

    - 不错 bùcuò 天气预报 tiānqìyùbào shì shuō 明天 míngtiān guā 大风 dàfēng

    - Đúng đấy, dự báo thời tiết nói là ngày mai có gió lớn.

  • volume

    - 世界银行 shìjièyínháng 预测 yùcè 增幅 zēngfú jiāng wèi 7.5

    - Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 预测 yùcè 经济 jīngjì 将会 jiānghuì 增长 zēngzhǎng

    - Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.

  • volume volume

    - gāo 科技园 kējìyuán 正在 zhèngzài 建设 jiànshè zhōng

    - Khu công nghệ cao đang xây dựng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NNMBO (弓弓一月人)
    • Bảng mã:U+9884
    • Tần suất sử dụng:Rất cao