Đọc nhanh: 预报信号 (dự báo tín hiệu). Ý nghĩa là: Tín hiệu báo trước.
预报信号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tín hiệu báo trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预报信号
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 天气预报 之後即 为 6 点钟 报时 信号
- Sau dự báo thời tiết là tín hiệu báo giờ 6 giờ.
- 天气预报 提供 风情 信息
- Dự báo thời tiết cung cấp thông tin về gió.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 不错 , 天气预报 是 说 明天 刮 大风
- Đúng đấy, dự báo thời tiết nói là ngày mai có gió lớn.
- 你常 看 天气预报 吗 ?
- Bạn có hay xem dự báo thời tiết không?
- 你 看 天气预报 了 吗 ?
- Bạn đã xem dự báo thời tiết chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
号›
报›
预›