Đọc nhanh: 预征 (dự chinh). Ý nghĩa là: tạm thu.
预征 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạm thu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预征
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 二万五千里长征
- cuộc trường chinh hai vạn năm nghìn dặm.
- 也 可以 搞 一个 贵宾 预览
- Có thể có một bản xem trước VIP
- 事情 并 不 像 预想 的 那么 简单
- sự việc không đơn giản như dự tính.
- 为 慎重 起 见 , 再 来 征求 一下 你 的 意见
- Để cẩn thận hơn, nên tôi đến đây xin ý kiến của anh.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 专家 预测 经济 将会 增长
- Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.
- 也许 这 还是 有 预谋 的
- Có lẽ nó đã được tính toán trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
征›
预›