靠上 kào shàng
volume volume

Từ hán việt: 【kháo thượng】

Đọc nhanh: 靠上 (kháo thượng). Ý nghĩa là: ốp.

Ý Nghĩa của "靠上" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

靠上 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ốp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靠上

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 扎靠 zhākào 上台 shàngtái

    - Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.

  • volume volume

    - kào zài 肩上 jiānshàng

    - Tôi tựa vào vai anh ấy.

  • volume volume

    - 不要 búyào kào zài zhè shàng

    - Đừng tựa vào bức tường này.

  • volume volume

    - kào zài 墙上 qiángshàng 休息 xiūxī

    - Anh ấy dựa vào tường nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 任务 rènwù 基本上 jīběnshang yào kào 第一 dìyī 车间 chējiān lái 完成 wánchéng

    - nhiệm vụ này, chủ yếu trông cậy vào phân xưởng 1 để hoàn thành.

  • volume volume

    - 梯子 tīzi kào zài 墙上 qiángshàng

    - Bạn dựng cái thang vào tường đi.

  • volume volume

    - kào zài 门上 ménshàng kàn 他们 tāmen 聊天 liáotiān

    - Tôi tựa người ở cửa nhìn họ trò chuyện.

  • volume volume

    - xiǎng kào zài 沙发 shāfā shàng 休息 xiūxī 一会儿 yīhuìer

    - Tôi muốn dựa vào ghế sofa nghỉ ngơi một lúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phi 非 (+7 nét)
    • Pinyin: Kào
    • Âm hán việt: Kháo , Khốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HGRLY (竹土口中卜)
    • Bảng mã:U+9760
    • Tần suất sử dụng:Rất cao