Đọc nhanh: 预应力 (dự ứng lực). Ý nghĩa là: ứng suất trước.
预应力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ứng suất trước
prestressed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预应力
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 努力 终 会 得到 应有 的 回报
- Sự nỗ lực cuối cùng sẽ được đền đáp xứng đáng.
- 他 的 应变能力 很强
- năng lực ứng biến của anh ấy rất cao.
- 不要 妒忌 别人 , 应要 努力 上进 才 是
- đừng ghen tị với người khác mà hãy nỗ lực để tiến bộ.
- 他 需要 镇静 来 应对 压力
- Anh ấy cần bình tĩnh để đối mặt với áp lực.
- 你 应该 做 一个 提前 预约
- Bạn nên đặt lịch hẹn trước.
- 人类 的 适应力 是 无限 的
- Khả năng thích nghi của con người là vô hạn.
- 你 应该 更加 努力 地 工作
- Bạn cần phải làm việc siêng năng hơn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
应›
预›