Đọc nhanh: 顾视 (cố thị). Ý nghĩa là: nhìn quanh.
顾视 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn quanh
向周围看
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾视
- 不可 小视
- không thể xem nhẹ; không thể xem thường.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 不要 忽视 口碑 的 力量
- Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.
- 不要 说 电视 , 连 电脑 也 坏 了
- Đừng nói TV, ngay cả máy tính cũng hỏng rồi.
- 不要 无视 别人 的 感受
- Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.
- 不要 左顾右盼 !
- Đừng nhìn ngang nhìn dọc!
- 不要 忽视 团队 的 努力
- Đừng xem nhẹ nỗ lực của đội nhóm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
视›
顾›