Đọc nhanh: 顺治 (thuận trị). Ý nghĩa là: Thuận Trị (niên hiệu của vua Thế Tổ, đời nhà Thanh, Trung Quốc, 1644-1661).
✪ 1. Thuận Trị (niên hiệu của vua Thế Tổ, đời nhà Thanh, Trung Quốc, 1644-1661)
清世祖 (爱新觉罗福临) 年号 (公元1644-1661)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺治
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 中国 人民 在 反动 统治 时期 遭受 的 苦难 极为 酷烈
- nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
治›
顺›