部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thuấn】
Đọc nhanh: 舜 (thuấn). Ý nghĩa là: vua Thuấn.
舜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vua Thuấn
传说中上古帝王名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舜
- 皋 gāo 陶是 táoshì 舜 shùn 的 de 臣子 chénzǐ
- Cao Dao là hạ thần của vua Thuấn.
- 契为 qìwèi 殷祖舜臣 yīnzǔshùnchén
- Tiết là thủy tổ nhà Ân và là quan của Vua Thuấn.
- 虞朝 yúcháo 由 yóu 舜 shùn 建立 jiànlì
- Triều đại nhà Ngu do vua Thuấn xây dựng.
舜›
Tập viết