顺意 shùnyì
volume volume

Từ hán việt: 【thuận ý】

Đọc nhanh: 顺意 (thuận ý). Ý nghĩa là: hợp ý, hài lòng, thuận ý.

Ý Nghĩa của "顺意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顺意 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hợp ý

agreeable

✪ 2. hài lòng

pleasant

✪ 3. thuận ý

对某种主张表示相同的意见; 赞成; 准许

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺意

  • volume volume

    - 祝福 zhùfú 一路平安 yílùpíngān 顺心如意 shùnxīnrúyì

    - Chúc cậu thượng lộ bình an, mọi sự như ý.

  • volume volume

    - 顺天 shùntiān 之意 zhīyì 何若 héruò

    - Thuận theo ý trời thì làm thế nào?

  • volume volume

    - 一番 yīfān 好意 hǎoyì

    - tấm lòng tốt

  • volume volume

    - 一定 yídìng 总是 zǒngshì yào 顺着 shùnzhe 女人 nǚrén de 意思 yìsī

    - Không phải lúc nào bạn cũng phải làm theo những gì người phụ nữ muốn.

  • volume volume

    - 五福临门 wǔfúlínmén 万事如意 wànshìrúyì 万事 wànshì 顺心 shùnxīn

    - Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!

  • volume volume

    - 觉得 juéde 做生意 zuòshēngyì zuò 一路 yīlù 不顺 bùshùn

    - tôi thấy việc làm ăn của anh ấy không thuận lợi

  • volume volume

    - 三心二意 sānxīnèryì 只会 zhǐhuì 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.

  • - zhù 顺顺利利 shùnshùnlìlì 万事如意 wànshìrúyì

    - Chúc bạn mọi sự đều thuận lợi, mọi điều như ý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuận
    • Nét bút:ノ丨丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LLLO (中中中人)
    • Bảng mã:U+987A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao