Đọc nhanh: 顺意 (thuận ý). Ý nghĩa là: hợp ý, hài lòng, thuận ý.
顺意 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hợp ý
agreeable
✪ 2. hài lòng
pleasant
✪ 3. thuận ý
对某种主张表示相同的意见; 赞成; 准许
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺意
- 祝福 你 一路平安 , 顺心如意 !
- Chúc cậu thượng lộ bình an, mọi sự như ý.
- 顺天 之意 何若 ?
- Thuận theo ý trời thì làm thế nào?
- 一番 好意
- tấm lòng tốt
- 你 不 一定 总是 要 顺着 女人 的 意思
- Không phải lúc nào bạn cũng phải làm theo những gì người phụ nữ muốn.
- 五福临门 , 万事如意 , 万事 顺心 !
- Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!
- 我 觉得 他 做生意 做 得 一路 不顺 马
- tôi thấy việc làm ăn của anh ấy không thuận lợi
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
- 祝 你 顺顺利利 , 万事如意
- Chúc bạn mọi sự đều thuận lợi, mọi điều như ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
顺›