Đọc nhanh: 顺式 (thuận thức). Ý nghĩa là: cis- (đồng phân) (hóa học), xem thêm 反 式.
顺式 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cis- (đồng phân) (hóa học)
cis- (isomer) (chemistry)
✪ 2. xem thêm 反 式
see also 反式 [fǎn shì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺式
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 谦逊 的 以 一种 谦卑 或 温顺 的 方式
- Khiêm tốn bằng cách nhẹ nhàng và dịu dàng.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 请 确认 您 的 结账 方式 , 以便 顺利完成 付款
- Vui lòng xác nhận phương thức thanh toán của bạn để hoàn tất việc thanh toán một cách suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
顺›