Đọc nhanh: 顺位 (thuận vị). Ý nghĩa là: địa điểm, Chức vụ, thứ hạng.
顺位 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. địa điểm
place
✪ 2. Chức vụ
position
✪ 3. thứ hạng
rank
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺位
- 一路顺风
- thuận buồm xuôi gió
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 按照 顺序 , 亥 是 最后 一位
- Theo thứ tự, Hợi là vị trí cuối cùng.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 数位 顺序 别 搞混
- Thứ tự vị trí của số không được lộn xộn.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 各位 代表 按 顺序 发言
- Các đại biểu sẽ phát biểu theo thứ tự.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
顺›