Đọc nhanh: 顶针儿 (đỉnh châm nhi). Ý nghĩa là: cái đê.
顶针儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái đê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶针儿
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 针尖 儿
- mũi kim.
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 他们 两人 一谈 就 顶 起 牛儿 来 了
- hai người này hễ nói chuyện là xung khắc.
- 打 了 一针 , 热度 已经 退 了 点儿 了
- chích một mũi, đã giảm sốt được một chút.
- 我们 在 山顶 停 了 一会儿
- Chúng tôi dừng lại một lúc ở đỉnh núi.
- 活儿 重 , 两个 人顶 不 下来
- Công việc quá nặng, hai người không kham nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
针›
顶›