顶数 dǐng shù
volume volume

Từ hán việt: 【đỉnh số】

Đọc nhanh: 顶数 (đỉnh số). Ý nghĩa là: bổ sung vào; đưa vào (cho đủ số), có hiệu lực; hữu dụng; được việc; hiệu nghiệm (thường dùng với hình thức phủ định). Ví dụ : - 别拿不合格的产品顶数。 Đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng.. - 他说的不顶数。 anh ấy nói không hiệu nghiệm.

Ý Nghĩa của "顶数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顶数 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bổ sung vào; đưa vào (cho đủ số)

顶尖儿、顶数儿:充数

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié 合格 hégé de 产品 chǎnpǐn 顶数 dǐngshù

    - Đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng.

✪ 2. có hiệu lực; hữu dụng; được việc; hiệu nghiệm (thường dùng với hình thức phủ định)

有效力;有用 (多用于否定式)

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuō de 顶数 dǐngshù

    - anh ấy nói không hiệu nghiệm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶数

  • volume volume

    - 一顶 yīdǐng 帽子 màozi

    - Một cái mũ.

  • volume volume

    - 一出 yīchū 胡同 hútòng 顶头 dǐngtóu 碰上 pèngshàng le 李大妈 lǐdàmā

    - Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.

  • volume volume

    - 一顶 yīdǐng 帽子 màozi

    - một cái mũ

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 按照 ànzhào 严格 yángé de 过程 guòchéng 规则 guīzé 实现 shíxiàn de 数学 shùxué 逻辑运算 luójíyùnsuàn de 通用 tōngyòng 术语 shùyǔ

    - Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - bié 合格 hégé de 产品 chǎnpǐn 顶数 dǐngshù

    - Đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng.

  • volume volume

    - 黄河水 huánghéshuǐ 养育 yǎngyù le 无数 wúshù rén

    - Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.

  • volume volume

    - shuō de 顶数 dǐngshù

    - anh ấy nói không hiệu nghiệm.

  • volume volume

    - I xíng 车底 chēdǐ 主要 zhǔyào 技术参数 jìshùcānshù

    - Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
    • Pinyin: Dǐng
    • Âm hán việt: Đính , Đỉnh
    • Nét bút:一丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNMBO (一弓一月人)
    • Bảng mã:U+9876
    • Tần suất sử dụng:Rất cao