Đọc nhanh: 顶目 (đỉnh mục). Ý nghĩa là: Sự kiện, bài báo, dự án.
顶目 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Sự kiện
event
✪ 2. bài báo
item
✪ 3. dự án
project
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶目
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 这个 项目 属于 顶级 平台
- Dự án này thuộc cấp độ hàng đầu.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
顶›