Đọc nhanh: 顶夸克 (đỉnh khoa khắc). Ý nghĩa là: hạt quark hàng đầu (vật lý hạt).
顶夸克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt quark hàng đầu (vật lý hạt)
top quark (particle physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶夸克
- 一顶 帽子
- Một cái mũ.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
- 不 住口 地 夸奖 孩子
- không ngớt lời khen trẻ.
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
夸›
顶›