Đọc nhanh: 页首 (hiệt thủ). Ý nghĩa là: tiêu đề trang, đầu trang.
页首 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu đề trang
page heading
✪ 2. đầu trang
the head of a page
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 页首
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 也许 恨意 是 我 首先 找回 的 人性
- Có lẽ hận thù là thứ đầu tiên tôi nhận lại.
- 书有 几百 页
- Sách có vài trăm trang.
- 书 的 最后 一页 是 目录
- Trang cuối cùng của sách là mục lục.
- 首长 向 站岗 的 卫兵 回 了 个 礼
- thủ tướng chào lại lính gác.
- 我要 在 首页 上 刊登 订婚 的 消息
- Nhận thông báo tương tác trên trang chủ.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
页›
首›