Đọc nhanh: 顶客 (đỉnh khách). Ý nghĩa là: xem 丁克.
顶客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 丁克
see 丁克 [dīng kè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶客
- 一顶 帽子
- Một cái mũ.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
- 一顶 帽子
- một cái mũ
- 一起 子 客人
- một tốp khách.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
顶›