Đọc nhanh: 首页 (thủ hiệt). Ý nghĩa là: thư xin việc, (nghĩa bóng) bắt đầu, trang đầu tiên. Ví dụ : - 我要在首页上刊登订婚的消息 Nhận thông báo tương tác trên trang chủ.
首页 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. thư xin việc
cover letter
✪ 2. (nghĩa bóng) bắt đầu
fig. beginning
✪ 3. trang đầu tiên
first page; front page
✪ 4. trang chủ (của một trang web)
home page (of a website)
- 我要 在 首页 上 刊登 订婚 的 消息
- Nhận thông báo tương tác trên trang chủ.
✪ 5. trang tiêu đề
title page
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首页
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 也许 恨意 是 我 首先 找回 的 人性
- Có lẽ hận thù là thứ đầu tiên tôi nhận lại.
- 书有 几百 页
- Sách có vài trăm trang.
- 书 的 最后 一页 是 目录
- Trang cuối cùng của sách là mục lục.
- 首长 向 站岗 的 卫兵 回 了 个 礼
- thủ tướng chào lại lính gác.
- 我要 在 首页 上 刊登 订婚 的 消息
- Nhận thông báo tương tác trên trang chủ.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
页›
首›