Đọc nhanh: 音字旁 (âm tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "音"..
音字旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "音".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音字旁
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 字母 代表 声母 发音
- Chữ cái đại diện cho phát âm thanh mẫu.
- 声母 影响 字 的 发音
- Thanh mẫu ảnh hưởng đến phát âm của chữ.
- 注明 字音
- chú âm
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 她 会 拼音 每个 汉字
- Anh ấy biết ghép mọi chữ Hán.
- 在 这些 年里 我们 已 看到 有 奇奇怪怪 名字 的 音乐 组合 来来往往
- Trong những năm gần đây, chúng ta đã chứng kiến những nhóm nhạc với những cái tên kỳ lạ đến rồi đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
旁›
音›