Đọc nhanh: 音声 (âm thanh). Ý nghĩa là: Âm nhạc. ◇Kê Khang 嵇康: Dư thiếu hảo âm thanh 余少好音聲 (Cầm phú 琴賦) Ta thuở bé thích âm nhạc. Các thứ tiếng động..
音声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Âm nhạc. ◇Kê Khang 嵇康: Dư thiếu hảo âm thanh 余少好音聲 (Cầm phú 琴賦) Ta thuở bé thích âm nhạc. Các thứ tiếng động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音声
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 他 嗓子疼 , 声音 都 岔 了
- Anh ấy bị đau cổ họng, giọng bị khàn đi luôn rồi.
- 争吵 声音 不止 , 越来越 吵
- Tiếng cãi vã không ngừng, càng lúc càng to..
- 他 大喊大叫 , 结果 声音 都 劈 了
- Anh ta la hét, kết quả là bị khản giọng.
- 他 把 别人 的 声音 都 盖 下去 了
- Anh ấy át hết tiếng người khác.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
音›