Đọc nhanh: 音乐之声 (âm lạc chi thanh). Ý nghĩa là: The Sound of Music, vở nhạc kịch Broadway (1959) và phim đoạt giải Oscar (1965). Ví dụ : - 现在谁还只看《音乐之声》啊 Không phải tất cả chúng ta chỉ xem The Sound of Music.
音乐之声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. The Sound of Music, vở nhạc kịch Broadway (1959) và phim đoạt giải Oscar (1965)
The Sound of Music, Broadway musical (1959) and Academy Award-winning movie (1965)
- 现在 谁 还 只 看 《 音乐 之声 》 啊
- Không phải tất cả chúng ta chỉ xem The Sound of Music.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音乐之声
- 是 雷声 还是 音乐声
- Đó là sấm sét hay âm nhạc?
- 我 得 大喊 才能 盖过 说话声 和 音乐声
- Tôi phải hét lên để được lắng nghe qua tiếng nói và âm nhạc.
- 音乐声 淹没 了 我 的 讲话
- Tiếng nhạc đã lấn át lời nói của tôi.
- 这种 乐器 声音 好听
- Âm thanh của nhạc cụ này rất hay.
- 电影 、 音乐 之类 的 活动 很 放松
- Phim, nhạc, v.v. rất thư giãn.
- 这个 管弦乐队 演奏 的 特色 是 声音 优美 柔和
- Đặc điểm của dàn nhạc giao hưởng này là âm thanh tuyệt đẹp và nhẹ nhàng.
- 现在 谁 还 只 看 《 音乐 之声 》 啊
- Không phải tất cả chúng ta chỉ xem The Sound of Music.
- 音乐 的 声音 很 响亮
- Âm nhạc có âm thanh rất vang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
乐›
声›
音›