Đọc nhanh: 音域 (âm vực). Ý nghĩa là: âm vực. Ví dụ : - 音域宽 âm vực rộng
音域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm vực
指某一乐器或人声 (歌唱) 所能发出的最低音到最高音之间的范围
- 音域 宽
- âm vực rộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音域
- 音域 宽
- âm vực rộng
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 黄河流域 面积 广阔
- Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.
- 不分畛域
- không chia ranh giới
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 不能 在 该域 中 使用 正 斜杠
- Bạn không thể sử dụng dấu gạch chéo về phía trước trong trường này
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
域›
音›