Đọc nhanh: 音韵学 (âm vận học). Ý nghĩa là: âm vận học; vận học.
音韵学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm vận học; vận học
语言学的一个部门,研究语言结构和语言演变也叫声韵学
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音韵学
- 她学 音乐
- Cô ấy học nhạc.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 学 韵母 不能 忘
- Học vận mẫu không thể quên.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 噪音 打断 了 我 学习
- Tiếng ồn làm gián đoạn việc học của tôi.
- 我们 俩 正在 学习 拼音
- Hai chúng tôi đang học bính âm.
- 他 在 音乐学院 学习 钢琴
- Anh ấy học piano tại học viện âm nhạc.
- 这首 经典音乐 特有 的 韵味 让 人们 深深 陶醉 了
- Sự quyến rũ độc đáo của âm nhạc cổ điển này khiến mọi người say đắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
音›
韵›