Đọc nhanh: 音准 (âm chuẩn). Ý nghĩa là: chuẩn âm.
音准 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuẩn âm
音乐上指音高的准确程度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音准
- 他 对 音乐 节奏 的 把握 精准
- Nắm bắt nhịp điệu âm nhạc của anh ấy chuẩn xác.
- 我 发音 发 得 不准
- Tôi phát âm không chuẩn.
- 听 他 的 话音 儿 , 准是 另有打算
- xem ngầm ý của anh ấy chắc là có tính toán gì khác.
- 音乐 一拍 定准 不易
- Xác định chuẩn nhịp trong âm nhạc không dễ.
- 他 的 发音 很 准确
- Anh ấy phát âm rất chính xác.
- 她 的 法语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.
- 他 的 汉语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
- 他 的 英语 口音 很 标准
- Khẩu âm tiếng Anh của anh ấy rất chuẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
音›