Đọc nhanh: 标准音 (tiêu chuẩn âm). Ý nghĩa là: âm chuẩn; âm tiêu chuẩn.
标准音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm chuẩn; âm tiêu chuẩn
标准语的语音,一般都采用占优势的地点方言的语音系统,例如北京语音是汉语普通话的标准音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标准音
- 你 的 发音 非常 标准
- Phát âm của bạn rất chuẩn.
- 她 的 法语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.
- 他 的 汉语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
- 他 正在 准备 投标 文件
- Anh ấy đang chuẩn bị hồ sơ đấu thầu.
- 他 的 成绩 刚够 标准
- Thành tích của anh ấy vừa đủ tiêu chuẩn.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 他 的 英语 口音 很 标准
- Khẩu âm tiếng Anh của anh ấy rất chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
标›
音›