部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhân】
Đọc nhanh: 骃 (nhân). Ý nghĩa là: ngựa vằn (trong sách cổ).
骃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngựa vằn (trong sách cổ)
古书上指一种浅黑带白色的马
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骃